Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

móm xều

Academic
Friendly

Từ "móm xều" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả một tình trạng hoặc hình dáng nào đó trông xấu xí, không được đẹp đẽ, hoặc bị biến dạng, méo mó.

1. Định nghĩa: - Móm: có thể hiểu một phần nào đó bị biến dạng, không còn giữ được hình dáng ban đầu, thường dùng để miêu tả về khuôn mặt hoặc một bộ phận nào đó. - Xều: có nghĩabị bẹp, không còn đầy đặn, thường được dùng để chỉ những vật hình dáng không còn tròn trịa, đẹp đẽ nữa.

Khi kết hợp lại, "móm xều" thường chỉ một cái đó trông xấu xí, méo mó, không còn giữ được vẻ đẹp ban đầu.

2. dụ sử dụng: - Sử dụng thông thường: - "Cái này móm xều quá, không còn đẹp nữa." (Chỉ ra một cái đã bị méo mó, không còn hình dạng ban đầu.)

3. Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn học, "móm xều" có thể được sử dụng để thể hiện sự thảm hại, kém cỏi của một nhân vật hay một tình huống. dụ: "Cảnh vật sau bão trông móm xều, không còn như trước."

4. Phân biệt các biến thể từ liên quan: - Móm có thể được sử dụng độc lập để chỉ những bị biến dạng không cần phải kết hợp với "xều". - Xều cũng có thể được dùng độc lập để chỉ những vật bị bẹp hoặc không còn nguyên vẹn.

5. Từ gần giống đồng nghĩa: - Méo: Tương tự như "móm", chỉ trạng thái biến dạng nhưng không nhất thiết phải xấu xí. - Xẹp: Cũng có nghĩabị bẹp lại, nhưng ít mang tính chất xấu xí hơn.

6. Từ trái nghĩa: - Đẹp: Trái nghĩa với "móm xều", thể hiện sự hoàn hảo, không bị biến dạng.

  1. t. 1. Móm trông xấu xí. 2. Méo bẹp đi (thtục): Cái móm xều.

Comments and discussion on the word "móm xều"